Có 2 kết quả:
液态水 yè tài shuǐ ㄜˋ ㄊㄞˋ ㄕㄨㄟˇ • 液態水 yè tài shuǐ ㄜˋ ㄊㄞˋ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
liquid water (as opposed to steam or ice, e.g.)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
liquid water (as opposed to steam or ice, e.g.)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh